sắp sửa tiếng anh là gì

- Số tiền một khóa là rất lớn so với thu nhập của người Việt Nam, nếu bạn có học bổng thì ngại gì không học, nhưng nếu không có nguồn kinh tế khá giả thì cùng một số tiền, bạn có thể tìm nhiều cách học khác hiệu quả hơn nhiều như học riêng với một người SGK Tiếng Anh 12 Mới TIẾNG ANH 12 MỚI TẬP 1. 👉 Unit 1: Life Stories - Câu chuyện cuộc đời; 👉 Unit 2: Urbanisation - Đô thị hóa; 👉 Unit 3: The Green Movement - Phong trào xanh; 👉 Review 1 (Units 1 - 2 - 3) - Tiếng Anh 12 Mới; 👉 Unit 4: The Mass Media - Truyền thông đa phương tiện; 👉 Unit 5: Cultural Identity - Bản sắc văn hóa bài tập dấu trọng âm thi olympic tiếng anh lớp 6. bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng anh lớp 6. bài tập tìm lỗi sai và sửa tiếng anh lớp 6. bai tap cau truc tiep gian tiep tieng anh lop 8. bái tập về chia động từ trong tieng anh lớp 7. bai tap on thi hoc ki 2 tieng anh lop 7. bai tap on thi hoc ki Khi nhắc đến chỉnh sửa ảnh thì photoshop là ứng dụng hàng đầu. Tuy nhiên, việc cài Photoshop lên máy tính rất khó khăn và nó rất nặng. Vì thế, biết đến trang web này thì đúng là giải pháp tuyệt vời. Bạn có thể mày mò và học photoshop để chỉnh sửa ảnh. 5. Đây là 1 trang web Việt Nam, giao diện của nó hoàn toàn là tiếng Việt. 1- Văn bản của Đảng là loại hình tài liệu được thể hiện bằng ngôn ngữ viết tiếng Việt để ghi lại hoạt động của các tổ chức đảng, do các cấp ủy, tổ chức, cơ quan có thẩm quyền của Đảng ban hành (hoặc phối hợp ban hành) theo quy định của Điều lệ Đảng Sie Sucht Ihn Freiburg Im Breisgau. sắp sửa Dịch Sang Tiếng Anh Là + to be going to do something; to be about to do something; to be on the point of doing something = sắp sửa đi thì trời mưa to be about to go when it rains = đừng trêu nó nữa! nó sắp sửa khóc rồi đấy! stop teasing him! he's on the verge/brink of tears! Cụm Từ Liên Quan Dịch Nghĩa sap sua - sắp sửa Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "sắp sửa", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ sắp sửa, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ sắp sửa trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Ngài sắp sửa xuất chinh sao? Are you off to war? 2. Họ sắp sửa góp đủ 6 tỉ. They are gonna raise the billion six. 3. Đô đốc, gió sắp sửa đổi chiều rồi. Your Honor, the wind seems about to shift. 4. Tôi sắp sửa đi ăn trưa với con gái. My daughter's meeting me for lunch. 5. Mình sắp sửa trở thành một bà già cáu kỉnh. I'm going to become a crotchety old lady. " 6. Cháu nghĩ mình sắp sửa mê muội David Copperfield rồi. I think I'm halfway in love with David Copperfield. 7. Ngài Guaracy sắp sửa trở thành một dân biểu liên bang. Guaracy is coming as a Federal representative. 8. Nhưng anh ý sắp sửa rơi vào lưới tình của em! But he's about to fall in love with me! 9. BG Người đàn ông sắp sửa xuất hiện trên sân khấu ngay đây, và Vincent sắp sửa giới thiệu ông, là một trong những đề tài của anh trong quá khứ. BG The man who is going to appear onstage momentarily, and Vincent's going to introduce him, is one of the subjects of one of his past videos. 10. Con cái đã trải qua vài lứa đẻ và sắp sửa lìa đời. She sees several litters of her offspring mature... and depart on lives oftheir own. 11. Dân Y-sơ-ra-ên sắp sửa tiến vào xứ Ca-na-an. The Israelites are almost ready to go into the land of Caʹnaan. 12. Chắc con lại sắp sửa bừa bãi theo kiểu vô công rồi nghề. Well, I guess you're going for that lived-in look. 13. Nó đang dựng đứng lên, vì cái mà tôi sắp sửa cho bạn xem They're standing up because I know what I'm going to show you. 14. Sếp biết tỏng bọn tôi sắp sửa rủ sếp đi đập phá còn gì. You know damn well we're gonna throw you a big party. 15. Sắp đến một cồn cát thì có một con lạc đà sắp sửa nôn. Coming up a dune, there's this camel, looks like it's about to puke. 16. Ngài đã hiểu ngài sắp sửa làm một bước hệ trọng và nghiêm trang. He appreciated that it was a serious and solemn step he was about to take. 17. Bà ấy đang sắp sửa tham gia Hội nghị Thượng đỉnh Năng lượng quốc tế. She's about to start an international energy summit. 18. 15 Và chuyện rằng, chúng tôi sắp sửa bị chôn vùi xuống lòng biển sâu. 15 And it came to pass that we were about to be swallowed up in the depths of the sea. 19. Cái gì đây, anh ta sắp sửa tộng dái vào cổ họng ai đó à? What is it, he gonna put balls in someone's neck? 20. Hôn nhân của một cặp vợ chồng sống ở Quần Đảo Solomon sắp sửa tan vỡ. The marriage of a couple in the Solomon Islands was headed for disaster. 21. Ngoài ra, họ sắp sửa đem thông điệp về Nước Trời đến những xứ dân ngoại. Also, they would soon be carrying the Kingdom message to Gentile lands. 22. Những người vô tội sắp sửa bị chết chìm, tất cả cũng chỉ vì Giô-na! Innocent men were about to perish, all because of Jonah! 23. Giờ lại đến anh nhờ tôi, khi sắp sửa mở tôi ra như khui hộp cá mòi. Now you ask a favor, when you're about to open me up like a sardine can? 24. 1 Cả nhân loại sắp sửa phải đối phó với một thời kỳ kiểm kê tính sổ. 1 A time of accounting draws near for all mankind. 25. Được mà, chúng ta có thể bởi vì anh sắp sửa có thêm việc làm ngoài giờ. Yes, we can, because I'm gonna hit the overtime again. 26. Thế bà ta ở đâu khi anh trai tôi bị lọt bẫy? sắp sửa lên ghế điện? Where was she when my brother was strappedTo an electric chair? 27. Sự sụp đổ đó là tối hậu, và y thị sắp sửa bị hủy diệt vĩnh viễn. That fall has proved to be irreversible, and her final destruction is imminent. 28. 16 Mặc dù tự mãn, Nê-bu-cát-nết-sa kiêu ngạo sắp sửa bị hạ nhục. 16 Boast though he did, proud Nebuchadnezzar was about to be humiliated. 29. Tao sắp sửa cho gã này thấy tao có thể cứng như sừng hứng tình đến mức nào. I'm about to show this guy just how horny I can be. 30. Đại sứ Tây Ban Nha tường trình với Felipe II rằng vết ung nhọt sắp sửa bung vỡ. The Spanish ambassador told Philip II that the abscess was about to burst. 31. Điều đó có nghĩa là tai họa sẽ sắp sửa giáng trên tổ chức tôn giáo bội đạo đó. It means that catastrophe will soon overtake that apostate religious organization. 32. ĐẤNG Báo thù huyết mà Đức Giê-hô-va chỉ định là Giê-su Christ sắp sửa ra tay. JEHOVAH’S Avenger of blood, Jesus Christ, is about to strike. 33. Quân đội của Stilicho đã kịp thời kéo tới giải vây Florentia khi thành phố này sắp sửa đầu hàng. Stilicho's army relieved the siege of Florentia as the city was approaching the point of surrender. 34. Theo tôi, cuộc đàm luận về văn hóa này sẽ sắp sửa hình dung lại trong bối cảnh quốc tế For me, it is about re- imagining this cultural discourse in an international context. 35. Việc này sắp sửa xảy ra khi Nước Trời thay thế các chánh phủ của các quốc gia trên đất. This will happen soon, when God’s Kingdom replaces the nationalistic governments of this world. 36. Chắc chắn nhiều người sẽ ý thức rằng sắp sửa tới phiên họ bị đoán xét Khải-huyền 189-19. Doubtless many will realize that their judgment will be next. —Revelation 189-19. 37. Nhưng Nước Đức Chúa Trời sắp sửa kết liễu thế gian này chia rẽ về chính trị.—Đa-ni-ên 244. But God’s Kingdom will soon bring an end to this politically fragmented world. —Daniel 244. 38. Sa-tan và dòng dõi của hắn sắp sửa bị Chúa Giê-su Christ, Vua đương kim của Đức Chúa Trời, giày đạp. Soon, the crushing of Satan and his seed will begin under God’s now-reigning King, Christ Jesus. 39. Vậy Gideon tốt nhất là lết cái mông lêu ngạo của hắn tới đây vì tôi sắp sửa đá cô ra khỏi Canada này. Well, then Gideon best get his pretentious ass up here because I'm about to kick yours out of the Great White North. 40. Vì các nhà cầm quyền—những “tình nhân” của nó thuở trước—sắp sửa tiêu diệt nó! Khải-huyền 173-5; 184. For the political powers —her former “lovers”— are about to destroy her! —Revelation 173-5, 16; 184. 41. “Mọi xác-thịt từ phương nam đến phương bắc” và tất cả những ai thực hành tôn giáo giả sắp sửa cảm thấy “gươm” đó. Soon that “sword” will be felt by “all flesh from south to north,” by all practicers of false religion. 42. Khi Phao-lô sắp sửa bị chúng giết thì quan quản cơ La-mã là Cơ-lốt Ly-sia và tùy tùng đã dẹp yên cuộc dấy loạn! Paul was about to be killed when Roman tribune Claudius Lysias and his men quelled the riot! 43. Phận sự của anh lơ xe là câu khách lên những chuyến xe đò đang chờ rời bến, và theo họ thì xe nào cũng “sắp sửa chạy”. The bus boys’ job is to get passengers into the waiting bush taxis, which are all, according to them, “ready to go.” 44. Đức Giê-hô-va tương phản một cách chói lọi với các thần xứ Ca-na-an—xứ những người Y-sơ-ra-ên sắp sửa vào ở. Habakkuk 113 Jehovah stood in radiant contrast to the gods of the land the Israelites would soon inhabit —Canaan. 45. sắp sửa đạt đến 1 mốc trong đời, mà lại bất chợt từ bỏ những chuyện trong quá khứ, chỉ để nói rằng Ờ, họ hiện đại và văn minh. Well, while we are here, there are many people like me, who would reach a stage in their lives, where they involuntarily give up everything that has happened to them in the past, just so they can say that they're modern and civilized. 46. Thế nhưng, người đàn ông duy nhất mà Scarlett tin rằng mình yêu tha thiết lại chính là Ashley Wilkes, chàng quý tộc láng giềng, kẻ sắp sửa lập gia đình. The one man she truly wants, however, is her neighbor, Ashley Wilkes – the one man she can't have. 47. 9 Ngày nay, các Nhân-chứng Giê-hô-va cảnh cáo rằng các đoàn quân hành quyết sắp sửa như thác lũ cuốn sạch các tôn giáo tự xưng theo đấng Christ. 9 Today, Jehovah’s Witnesses warn that a flood of executional armies will soon sweep over Christendom. 48. Nước Trời sắp sửa can thiệp vào nội bộ của nhân loại và thỏa mãn nhu cầu của loài người về thế giới mới công bình Lu-ca 2128-32; II Phi-e-rơ 313. It will soon intervene in human affairs and satisfy man’s need for a righteous new world. —Luke 2128-32; 2 Peter 313. 49. Tôi sẽ không sống được vĩnh hằng , nhưng trong lúc còn sống đây , tôi sẽ chẳng để phí thời gian than vãn cho những điều đã xảy đến , hay lo âu về chuyện sắp sửa xảy ra . I am not going to live forever , but while I am still here , I will not waste time lamenting what could have been , or worrying about what will be . 50. Khi Konstantinos sắp sửa lâm chung, ông được đám triều thần, chủ yếu là logothetes tou dromou Ioannes, thuyết phục bỏ qua quyền lợi của Theodora và trao ngôi vua cho doux Công tước xứ Bulgaria, Nikephoros Proteuon. As Constantine lay dying, he was persuaded by his councilors, chiefly the logothetes tou dromou John, to ignore the rights of Theodora and to pass the throne to the doux Duke of the Byzantine Theme of Bulgaria, Nikephoros Proteuon. VIETNAMESEsắp sửasắp, chuẩn bịENGLISHabout to NOUN/əˈbaʊt tu/Sắp sửa là chuẩn bị làm gì lễ sắp sửa bắt wedding ceremony was about to cây sắp sửa tree was about to chúMột thành ngữ với about to- không sẵn sàng not about to He is not about to step down from being a regional manager after so long.Ông ấy không sẵn sàng từ chức quản lý vùng sau một thời gian dài như vậy.Danh sách từ mới nhấtXem chi tiết Bạn đang thắc mắc về câu hỏi sắp sửa tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi sắp sửa tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ sửa in English – Glosbe SỬA LÀM GÌ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển SỬA in English Translation – SỬA LÀM GÌ – Translation in English – của từ sắp sửa bằng Tiếng Anh – sửa trong Tiếng Anh là gì? – English trúc Be about to Định nghĩa, cách dùng sửa” tiếng anh là gì? – EnglishTestStoreNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi sắp sửa tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Tiếng Anh -TOP 8 sắp chết tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 sắc màu tiếng anh cho bé HAY và MỚI NHẤTTOP 9 sản phẩm bị lỗi tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 sương tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 sưu tầm tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 sư tử con tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 sư phạm tiếng anh đại học cần thơ HAY và MỚI NHẤT Thông tin thuật ngữ sắp sửa tiếng Nhật Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm sắp sửa tiếng Nhật? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sắp sửa trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sắp sửa tiếng Nhật nghĩa là gì. * adv - そろそろ - もうすぐ...しようとしている - やがて - 「軈て」 Tóm lại nội dung ý nghĩa của sắp sửa trong tiếng Nhật * adv - そろそろ - もうすぐ...しようとしている - やがて - 「軈て」 Đây là cách dùng sắp sửa tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Nhật Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sắp sửa trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới sắp sửa quần áo nịt của diễn viên múa ba lê tiếng Nhật là gì? loãng tiếng Nhật là gì? thành thị tiếng Nhật là gì? người nghiện ma túy tiếng Nhật là gì? sự nhìn tránh đi tiếng Nhật là gì? hố nhảy tiếng Nhật là gì? tình tiết tiếng Nhật là gì? chết sớm tiếng Nhật là gì? chạy theo suốt tiếng Nhật là gì? xin kính viếng hương hồn của người đã khuất! tiếng Nhật là gì? cục bông xòe bằng len, sợi để trang trí tiếng Nhật là gì? xanh lá cây tiếng Nhật là gì? tấp tểnh tiếng Nhật là gì? câu hỏi điều tra tiếng Nhật là gì? kỹ thuật tự động tiếng Nhật là gì?

sắp sửa tiếng anh là gì