in a hurry nghĩa là gì
Mean to V: Có ý định làm gì. Mean V-ing: Có nghĩa là gì. Eg: He doesn't mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.) This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.) Hurry up! I don't want to risk _____ the rain. (miss) 10
Dưới đây là những các từ hay được sử dụng với Start trong giờ đồng hồ Anh. 1. Start off: ban đầu cho 1 cuộc hành trình. They are in a hurry. He has to lớn start off immediately. Họ đang siêu vội rồi. Anh ấy bắt buộc khởi hành ngay lập tức. 2. Start up: khởi nghiệp. He started up his
cái chết bất đắc kỳ tử. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: crimson red fierce tearing vehement trigger-happy wild. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "violent". Những từ phát âm/đánh vần giống như "violent": violent volant. Những từ có chứa "violent": nonviolent violent violently.
Nghĩa 1: một tình huống mà bạn phải nhanh chóng hoặc di chuyển đến một nơi nào đó nhanh chóng. Nghĩa 2: thời điểm mà rất nhiều thứ đang xảy ra hoặc nhiều người đang cố gắng làm hoặc đạt được điều gì đó. Nghĩa 3: hành động đột ngột di chuyển một cách nhanh chóng.
Nghĩa của "rush" trong tiếng Việt. cách phát âm. Bản dịch. rush [rushed|rushed] {động từ} rush {danh từ} rush forward {động từ} rush in {động từ} in a rush [thành ngữ] Ví dụ về cách dùng.
Sie Sucht Ihn Freiburg Im Breisgau. in a rush; hastily, quickly Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "in a hurry", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ in a hurry, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ in a hurry trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh 1. I'm in a hurry. 2. She exited in a hurry. 3. You pulling out in a hurry? 4. Why are you in a hurry? 5. I'm in a hurry for school. 6. They were buried in a hurry. 7. She dressed in a hurry. 8. Maybe she was just in a hurry. 9. I'm sorry, but I'm in a hurry. 10. Chippy Hackee went home in a hurry! 11. He sure changed sides in a hurry. 12. She won't forget that in a hurry. 13. He babbled his apologies in a hurry. 14. Eric left the barge in a hurry. 15. He had to leave in a hurry. 16. He left the table in a hurry. 17. He was in a hurry to leave. 18. She swallowed down her breakfast in a hurry. 19. You always seem to be in a hurry. 20. Nothing is ever done in a hurry. 21. Sorry, I can't stop, I'm in a hurry. 22. They were in a hurry to set off. 23. I won't help her again in a hurry. 24. Get out of my way! I'm in a hurry. 25. I'm in a hurry, so come to the point. 26. Somebody left here in a hurry three days ago. 27. I had to wash and dress in a hurry. 28. Everyone seems to be in a hurry these days . 29. I'm in a hurry; I've no time to stay. 30. Then I thanked uncollected my prize in a hurry. 31. She went to the telegraph office in a hurry. 32. 23 I'm in a hurry, so come to the point. 33. 19 Get out of my way! I'm in a hurry. 34. Eva was in a hurry to get back to Albuquerque. 35. The thief belt out of the bank in a hurry. 36. 18 She cut corners going to work in a hurry. 37. We're now in a hurry, so come to the point. 38. The Bears will have to find cohesion in a hurry. 39. And it's row, me bully boys We're in a hurry, boys 40. The problems of traffic congestion will not disappear in a hurry. 41. Patrick often plays up when he knows I'm in a hurry. 42. 18 I'm in a hurry, under pressure - all this unfinished business! 43. They who live in a worryInvite death in a hurry. 44. B Can we make a detour? I am in a hurry. 45. They had low priority because they were no longer in a hurry. 46. The humour of it is not to be absorbed in a hurry. 47. I almost bumped into a man who was entering in a hurry. 48. The beauty of it is not to be absorbed in a hurry. 49. Bigamous males simply exploit the fact that females are in a hurry. 50. The police were in a hurry to hunt a fugitive from justice.
Nghĩa của từ in a hurry bằng Tiếng Hà Lan in a hurry [inəhʌriː] gehaast, haastig, inderhaast Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "in a hurry", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ in a hurry, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ in a hurry trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
Bản dịch của "in a hurry" trong Việt là gì? Có phải ý bạn là in a hurry Ví dụ về cách dùng English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "in a hurry" trong Việt Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to hurry up more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa nhanh chân nhanh tay hơn to be in a hurry more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa đang vội vàng to be in a hurry more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa đang hối hả in a hurry more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa đang lúc vội swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 10 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "in a hurry" trong tiếng Việt a mạo từVietnamesemộtin giới từVietnamesebên trongtrongở tronghurry danh từVietnamesesự gấp rútsự hối hảsự hấp tấpsự vội vànghurry động từVietnameselàm vội vànglàm maulàm gấpin a row tính từVietnamesethành một hàngliền mạchliền tù tìin a jiffy trạng từVietnamesemột đỗimột lúcbe in a hurry động từVietnameseđang hối hảđang vội vàngin a voice trạng từVietnamesebằng một giọng Từ điển Anh-Việt 1 2345 > >> Tiếng Anh I Tiếng Anh I knew it! Tiếng Anh IAEA Tiếng Anh IC Tiếng Anh ID Tiếng Anh ID card Tiếng Anh ID number Tiếng Anh IEA Tiếng Anh IMF Tiếng Anh IOU Tiếng Anh IPA Tiếng Anh ISO Tiếng Anh IUD Tiếng Anh Iceland Tiếng Anh India Tiếng Anh Indian Tiếng Anh Indian Ocean Tiếng Anh Indian corn Tiếng Anh Indianapolis Tiếng Anh Indium Tiếng Anh Indo- Tiếng Anh Indo-Pakistani Tiếng Anh Indonesia Tiếng Anh Indonesian Tiếng Anh Industrial Revolution Tiếng Anh International Phonetic Alphabet Tiếng Anh Investigator Tiếng Anh Iowa Tiếng Anh Iran Tiếng Anh Iranian Tiếng Anh Iraq Tiếng Anh Ireland Tiếng Anh Irishman Tiếng Anh Iron Curtain Tiếng Anh Islam Tiếng Anh Islamic Tiếng Anh Israel Tiếng Anh Italian Tiếng Anh Italy Tiếng Anh ibis Tiếng Anh ice Tiếng Anh ice age Tiếng Anh ice and frost Tiếng Anh ice and snow Tiếng Anh ice cream Tiếng Anh ice field Tiếng Anh ice sheet Tiếng Anh ice-box Tiếng Anh ice-cream Tiếng Anh ice-skate Tiếng Anh iceberg Tiếng Anh ichor Tiếng Anh ichthyology Tiếng Anh ichthyosaurus Tiếng Anh icicle Tiếng Anh icon Tiếng Anh iconometer Tiếng Anh icy Tiếng Anh idea Tiếng Anh ideal Tiếng Anh idealism Tiếng Anh idealize Tiếng Anh identical Tiếng Anh identification Tiếng Anh identify Tiếng Anh identity Tiếng Anh identity papers Tiếng Anh ideogram Tiếng Anh ideograph Tiếng Anh ideology Tiếng Anh idiocy Tiếng Anh idiom Tiếng Anh idiot Tiếng Anh idle Tiếng Anh idle wheel Tiếng Anh idler wheel Tiếng Anh idol Tiếng Anh idolatry Tiếng Anh idolize Tiếng Anh if Tiếng Anh if anything Tiếng Anh if need be Tiếng Anh if not Tiếng Anh if only Tiếng Anh if so Tiếng Anh igneous Tiếng Anh ignite Tiếng Anh ignoble Tiếng Anh ignominious Tiếng Anh ignorant Tiếng Anh ignore Tiếng Anh iguana Tiếng Anh iguanodon Tiếng Anh ikebana Tiếng Anh ileum Tiếng Anh ilium Tiếng Anh ill Tiếng Anh ill at ease Tiếng Anh ill will Tiếng Anh ill-bred Tiếng Anh ill-gotten Tiếng Anh ill-luck Tiếng Anh ill-mannered Tiếng Anh ill-natured Tiếng Anh ill-omened Tiếng Anh ill-starred Tiếng Anh ill-tempered Tiếng Anh ill-timed Tiếng Anh ill-treat Tiếng Anh illegal Tiếng Anh illegal detention Tiếng Anh illegally Tiếng Anh illegitimate Tiếng Anh illiberal Tiếng Anh illicit Tiếng Anh illiteracy Tiếng Anh illiterate Tiếng Anh illness Tiếng Anh illogical Tiếng Anh illumination Tiếng Anh illusion Tiếng Anh illusionary Tiếng Anh illusions Tiếng Anh illusory Tiếng Anh illustrate Tiếng Anh illustration Tiếng Anh illustrious Tiếng Anh image Tiếng Anh imaginary Tiếng Anh imagination Tiếng Anh imagine Tiếng Anh imbecile Tiếng Anh imbibe Tiếng Anh imitate Tiếng Anh imitation Tiếng Anh immaculate Tiếng Anh immanent Tiếng Anh immature Tiếng Anh immeasurable Tiếng Anh immediate Tiếng Anh immediately Tiếng Anh immense Tiếng Anh immerse Tiếng Anh immigrant Tiếng Anh immigration Tiếng Anh immobile Tiếng Anh immobilize Tiếng Anh immoderate Tiếng Anh immoral Tiếng Anh immorality Tiếng Anh immortal Tiếng Anh immunize Tiếng Anh immutable Tiếng Anh imp Tiếng Anh impact Tiếng Anh impart Tiếng Anh impartial Tiếng Anh impasse Tiếng Anh impassive Tiếng Anh impatient Tiếng Anh impatiently Tiếng Anh impeach Tiếng Anh impeccable Tiếng Anh impedance Tiếng Anh impede Tiếng Anh impediment Tiếng Anh imperative Tiếng Anh imperfect Tiếng Anh imperfection Tiếng Anh imperial Tiếng Anh imperial robe Tiếng Anh impersonal Tiếng Anh impertinent Tiếng Anh imperturbable Tiếng Anh impetuous Tiếng Anh impetus Tiếng Anh implement Tiếng Anh implicate Tiếng Anh implication Tiếng Anh implicit Tiếng Anh imply Tiếng Anh impolite Tiếng Anh imponderable Tiếng Anh import Tiếng Anh importance Tiếng Anh important Tiếng Anh important evidence Tiếng Anh importation Tiếng Anh importer Tiếng Anh importune Tiếng Anh impose Tiếng Anh impose one’s terms Tiếng Anh imposing Tiếng Anh impossible Tiếng Anh impotence Tiếng Anh impotent Tiếng Anh impoverish Tiếng Anh impoverished commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Tiếng Anh Anh We don't usually say 'in hurry'. Can you give me an example sentence. Usually we'd say 'in a hurry'. Câu trả lời được đánh giá cao Tiếng Anh Anh "in a hurry" is a lot more natural than "in hurry". 😀"she was really in a hurry when I last saw her""he missed the bus, so he was in a hurry to get to work""he was in a hurry, so we couldn't chat" Tiếng Nhật RossLeicester Thank you. I saw a sentense "Don't be in hurry." on the web. Tiếng Nhật Tiếng Anh Anh apricocco97 That sentence sounds wrong to me. 'Don't be in a hurry.' is better, I think. Câu trả lời được đánh giá cao Tiếng Nhật apricocco97 I've never seen 'in hurry'. But you could say 'don't be in A hurry' or 'don't hurry' 😊 Tiếng Nhật [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Ý nghĩa của "Hurry" trong các cụm từ và câu khác nhau Q I am not in any hurry to either. có nghĩa là gì? A Me I am not in a hurry to I am not in any hurry to are saying, you are not in a hurry to leave. So when you include "to", you are saying that you are also not in a hurry to do something, something that has already been you only say "I am not in a hurry", you are being very general, whereas including "to" makes it about something specific, like "leaving". Q So, where are you headed to in such a hurry? có nghĩa là gì? A No, but you could say "where are you heading?" These are set phrasesWhere are you heading / where are you headed? /Are you heading out? AKA are you leaving/going somewhere. Q born in a hurry always late có nghĩa là gì? A "Slow burn by Kacey Musgraves"The opening line of the song“born in a hurry, always late, haven’t been early since 88”. Using the reference to her birth as a starting point, Kacey masterfully captures her outlook on life, gently stressing the importance of taking it slow and finding beauty in the little things. Q hurry em inglês? có nghĩa là gì? Q I wonder why they such a hurry có nghĩa là gì? A "I wonder why they are in such a hurry."This is a more natural version of your English sentence."such a" indicates the speaker does not conceive of the reason can not imagine the reason for the hurry. Perhaps the speaker thinks the hurry is "Is that Professor Smith?"B "Yes."A "Class doesn't start for another ten minutes. I wonder why he is in such a hurry."B "He meant to be here early to set up a display for the class." Câu ví dụ sử dụng "Hurry" Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với hurry. A Hurry up, we need to get there in 10 minutes!She ran past him - she was in a hurry. I’m in a hurry, can we talk later? Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với hurry up. A Hurry up, you're gonna be late for school ! Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với hurry or quickly . A "I hurry to the parking lot""I quickly walked down the street"" We can make it if we hurry"" Run quickly, the store closes in ten minutes" Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với If I am in a hurry and I have to go to the restroom immediately. How should I say in a formal way and a funny way?. A Haha, ok! It depends on the situation, but maybe something likePlease excuse me for a moment - where is the restroom? more formalSorry, I'm about to explode... is there a bathroom nearby? informalIf I don't find a restroom I'm going to explode! informal Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với hurry up!. A We're gonna be late! Hurry up! Hurry up! The bell is going to ring up! The meeting is going to commence soon. Từ giống với "Hurry" và sự khác biệt giữa chúng Q Đâu là sự khác biệt giữa hurry back và ran back ? A "Hurry back" は語句です。私は人を短時間出るときに使います(例:私の友達はコンビニに行くなら)。"Ran back" の意味は“すぐに帰りた”です。(例:I ran back to school)もしあなたはわからないごめんなさい。私は日本語が下手です。 Q Đâu là sự khác biệt giữa hurry và hurry up ? A Hurry = 早くして / きてHurry up = 早くHurry up is more of a command, and can be considered blunt."Those people running to the bus looks like they're in a hurry.""Hurry up, we're going to miss the bus!" Q Đâu là sự khác biệt giữa I'm in a hurry. và I'm in a rush. ? A They’re the same thing. But in a different context they can mean different things, for example- hurry up. You would not use the word rush because it sounds wrong. But here they mean the same thing. Q Đâu là sự khác biệt giữa I was hurry và I was in a hurry và I was in a hurry so I did not have time to call you. ? A I was hurry = no tiene sentidoI was in a hurry = muy comúnPodría decir "I was hurried", no es común pero tiene sentido. Por ejemplo "I was hurried by my wife so I forgot my money." Q Đâu là sự khác biệt giữa to hurry và to hurry up ? A Hurry up is a command while hurry is a verb"Let's hurry and go to the store before it closes.""Hurry up! The store is closing so we have to go now!" Bản dịch của"Hurry" Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? please hurry or else we will be hurry else we will be is correct? A The first one is correct. Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? Which one is grammatically correct? A. Unless you were always in such a hurry, your work would be much better. or B. If you weren’t always in such a hurry, your work would be much better. A a . unless you were always in such a hurry , your work would be much better. saying unless you were in such a hurry is basically saying you want them to hurry up is that it sounds like to me . like A sounds like you want them to hurry up but you don't like how there work is. so B is correct because you're explaining better that you want them to slow down and do there work better. is the way I see it. could be diffrent for other people. Q Nói câu này trong Tiếng Anh Anh như thế nào? I’m in a hurry A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? If you're in a hurry and you want to ask some people in a queue to skip the line, how would you ask it? A One way to say it would be “Could I get ahead of you, please? I’m in a hurry.” Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? hurry up A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Những câu hỏi khác về "Hurry" Q If you are in a hurry, you can eat it just by microwaving it. cái này nghe có tự nhiên không? A Better to say "If you are in a hurry, you can just microwave it." Q If you are in a hurry, you can eat it just by microwaving it. cái này nghe có tự nhiên không? A Since you're talking about cooking in a microwave, say "If you are in a hurry, you can quickly cook it by microwaving it." This implies you can also eat it immediately after cooking. Q I was in hurry,so I took a taxi home. cái này nghe có tự nhiên không? A "I'll take a taxi home" ; Q Suppose you are in a hurry and you should take the stairs for going down and taking a taxi . You take the stairs every other ones?, actually I don't know how to say , I mean you don't take every single steps, if there are 6 steps, you take 1, 3, 5 and 6 ones, not 1,2,3,4,5 and 6! How do you say it? Ah! So difficult to explain!! A "Take every other step" or "skip steps" Q "I'm in hurry" or "I'm busy" cái này nghe có tự nhiên không? Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau Latest words hurry HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau. Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? where is the restroom? Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Never mind, please forget about what i've just said. Or... What is the best way to go to Ninh Binh from Hanoi? Some people say that buses are the best opt... Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は閉所恐怖症claustrophobiaです。 Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Đâu là sự khác biệt giữa nhân viên văn phòng và công nhân ? Could you please correct my sentences? Tôi ko biết Kansai có nhiều người việt như vậy. Khi Amee h... Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... I wanna write a comment for a singer who came to Japan. Could you please correct my message? Hát ... what is correct? Where are you study? Or Where do you study? Thank you. 「你确定?」是「真的吗?」的意思吗? 那「你确定!=你来决定吧」这样的意思有吗? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Đâu là sự khác biệt giữa 真的吗? và 是吗? ?
in a hurry nghĩa là gì